Go ahead là một cụm động từ được sử dụng nhiều nhất trong số các cụm động từ đi với go trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh.
Hôm nay thanhtay.edu.vn sẽ chia sẽ cho bạn cách dùng Go ahead, giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ này.
Nội dung chính:
1. Go ahead là gì?
Go Ahead / ɡəʊ / ɡoʊ / / əˈhed /
Go ahead trong tiếng Anh mang ngữ nghĩa là “đi thẳng, đi lên, tiến lên hoặc bắt đầu tiến hành 1 việc gì đó”.
Ex:
- I will go ahead to cook dinner.
Tôi sẽ tiến hành nấu bữa tối. - I should go ahead now so that I won’t be late.
Tôi nên bắt đầu làm ngay bây giờ để không bị trễ.
Tham khảo về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Cách dùng go ahead trong tiếng Anh
Có rất nhiều cụm động từ khác nhau đi kèm với go nhằm để diễn tả nhiều ngữ nghĩa nội dung khác nhau như: go on, go to, go off, go down, go for, go by,… Tuy nhiên, cụm động từ go ahead có lẽ được thường xuyên bắt gặp nhiều nhất trong các câu nói giao tiếp hàng ngày.
Hãy xem những cách sử dụng go ahead trong tiếng Anh ngay dưới đây.
2.1. Diễn tả việc tiến hành hoặc bắt đầu làm gì đó
Ex:
- I will go ahead tell my mother that I will go to school now.
Tôi sẽ nói với mẹ tôi rằng tôi sẽ đến trường bây giờ. - I don’t understand his idea! I think I will go ahead and talk to him again.
Tôi không hiểu ý tưởng của anh ta! Tôi nghĩ tôi sẽ nói chuyện với anh ta một lần nữa. - Susan will go ahead and call him now so that she can talk to him.
Susan sẽ gọi cho anh ấy bây giờ để cô ta có thể nói chuyện với anh ấy. - I will go ahead and complete these documents.
Tôi sẽ tiến hành hoàn tất tập giấy tờ tài liệu này. - You can go ahead and eat something.
Bạn có thể ăn một chút gì đó. - John goes ahead and solves the problem of the company.
John tiến hành xử lý vấn đề của công ty. - You can go ahead and drink something while waiting for me to come back.
Bạn có thể uống một chút gì đó trong khi chờ tôi trở lại. - Mike goes ahead working on a business plan for next week.
Mike tiến hành lập kế hoạch kinh doanh cho tuần tới.
2.2. Go ahead để cho phép ai bắt đầu làm việc gì
Ex:
- Can I sit here? – Go ahead.
Tôi có thể ngồi ở đây chứ? – Được, cứ tự nhiên. - Can I start printing it? – Go ahead.
Tôi có thể bắt đầu in nó không? – Hãy làm đi. - Let me start cleaning the room – Go ahead.
Để tôi bắt đầu dọn dẹp phòng – Hãy làm đi. - I think you can go ahead first, I’m still busy.
- Tôi nghĩ bạn có thể đi trước đi, tôi vẫn bận
Tham khảo thêm về Cách dùng Have been + Ving
3. Các cấu trúc Go ahead
STT | Cấu trúc tiếng Anh | Nghĩa tiếng việt |
1 | the go ahead to do something | đi trước để làm một cái gì đó |
2 | the go ahead for something | tiếp tục cho một cái gì đó |
3 | get the go ahead to do something | bắt đầu để làm một cái gì đó |
4 | give the go ahead to do something | cho đi trước để làm một cái gì đó |
5 | receive the go ahead to do something | tiếp nhận việc đi trước để làm một cái gì đó |
6 | go ahead accepting | tiếp tục chấp nhận |
7 | go ahead agree with something | đi trước đồng ý với một cái gì đó |
8 | go ahead agree to something | đi trước đồng ý với một cái gì đó |
Tham khảo thêm về Cách dùng Keen on, cách dùng may và might
4. Phân biệt cách dùng go ahead và go on
Rất nhiều người nhầm lẫn giữa “go ahead” và “go on” do nghĩa của chúng có phần tương đương nhau. Nếu bạn đã từng như vậy thì hãy xem cách phân biệt cách dùng go ahead và go on dưới đây nhé
4.1. “Go ahead” thường sử dụng khi bắt đầu làm một việc gì đó
Ex:
- I received permission to go ahead with the business plan by my boss.
Tôi được sếp cho phép tiếp tục lên kế hoạch kinh doanh. - Our marriage went ahead despite objections from my parents
Hôn Lễ của chúng tôi đã tiến hành bất chấp sự phản đối của bố mẹ tôi. - Let’s go ahead with your homework.
Hãy làm bài tập về nhà của bạn đi. - I will go ahead to go to the cinema first and wait for you.
Tôi sẽ đi trước để đến rạp chiếu phim trước và chờ bạn. - I got so fed up with seeing her to cook that I just went ahead and did it myself.
Tôi đã quá chán với việc nhìn thấy cô ấy nấu ăn nên tôi đã tự mình làm.
4.2. “Go on” dùng để diễn tả việc tiếp tục làm việc gì đó
Ex:
- How much longer will this rainy weather go on for?
Thời tiết mưa này sẽ tiếp tục trong bao lâu nữa? - My mom hesitated for a moment and then went on.
Mẹ tôi do dự một lúc rồi tiếp tục. - Go on! Let’s run ahead.
Tiếp tục đi. Hãy chạy về phía trước. - I stopped playing the game and went on it after 2 years.
Tôi đã ngừng chơi trò chơi và tiếp tục nó sau 2 năm. - Sorry for my own problem. Can I keep talking about the problem? – Go on.
Xin lỗi vì vấn đề của riêng tôi. Tôi có thể tiếp tục nói về vấn đề được không? – Nói tiếp đi.
Hy vọng với bài viết trên từ chuyên mục Vocabulary của thanhtay.edu.vn chia sẽ về cách dùng go ahead sẽ giúp bạn nắm vựng kiến thức về cụm động từ này, từ đó có thể phân biệt với các cụm động từ khác đi với go, tránh gây nhầm lẫn nhé.